Có 2 kết quả:
金魚佬 jīn yú lǎo ㄐㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄠˇ • 金鱼佬 jīn yú lǎo ㄐㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)
Bình luận 0