Có 2 kết quả:

金魚佬 jīn yú lǎo ㄐㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄠˇ金鱼佬 jīn yú lǎo ㄐㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)

Bình luận 0